Hình ảnh cho thuật ngữ sore
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới
Định nghĩa - Khái niệmsore tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sore trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sore tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Những Dấu Hiệu Người Ấy Thích Bạn, 30 Dấu Hiệu Chứng Tỏ Cô Ấy Thích Bạn
sore /sɔ:/* tính từ- đau, đau đớn=to have a sore arm+ đau tay= sore throat+ bệnh đau họng (vì nói nhiều)- tức giận, tức tối; buồn phiền=to be very sore about one"s defeat+ rất buồn phiền về sự thất bại của mình- làm đau đớn, làm buồn phiền (vấn đề)- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đau; mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt=a sore struggle+ cuộc đấu tranh ác liệt!like a bear with a sore head- cau cau có có, gắt như mắn tôm!a sight for sore eyes- cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu!a sore point (subject)- điểm dễ làm chạm lòng* phó từ- đau, ác nghiệt, nghiêm trọng=sore beated+ bị thua đau=sore oppressed+ bị áp bức một cách ác nghiệt* danh từ- chỗ đau; vết thương, chỗ lở loét- (nghĩa bóng) nỗi thương tâm, nỗi đau lòng=to reopen old sores+ gợi là những nỗi đau lòng xưaThuật ngữ liên quan tới sore Tóm lại nội dung ý nghĩa của sore trong tiếng Anhsore có nghĩa là: sore /sɔ:/* tính từ- đau, đau đớn=to have a sore arm+ đau tay= sore throat+ bệnh đau họng (vì nói nhiều)- tức giận, tức tối; buồn phiền=to be very sore about one"s defeat+ rất buồn phiền về sự thất bại của mình- làm đau đớn, làm buồn phiền (vấn đề)- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đau; mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt=a sore struggle+ cuộc đấu tranh ác liệt!like a bear with a sore head- cau cau có có, gắt như mắn tôm!a sight for sore eyes- cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu!a sore point (subject)- điểm dễ làm chạm lòng* phó từ- đau, ác nghiệt, nghiêm trọng=sore beated+ bị thua đau=sore oppressed+ bị áp bức một cách ác nghiệt* danh từ- chỗ đau; vết thương, chỗ lở loét- (nghĩa bóng) nỗi thương tâm, nỗi đau lòng=to reopen old sores+ gợi là những nỗi đau lòng xưaĐây là cách dùng sore tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Xem thêm: End-To-End Encryption Là Gì, Những Điều Cần Biết Về Mã Hóa Dữ Liệu
Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ sore tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập hanic.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhsore /sɔ:/* tính từ- đau tiếng Anh là gì? đau đớn=to have a sore arm+ đau tay= sore throat+ bệnh đau họng (vì nói nhiều)- tức giận tiếng Anh là gì? tức tối tiếng Anh là gì? buồn phiền=to be very sore about one"s defeat+ rất buồn phiền về sự thất bại của mình- làm đau đớn tiếng Anh là gì? làm buồn phiền (vấn đề)- (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) tiếng Anh là gì? (thơ ca) đau tiếng Anh là gì? mãnh liệt tiếng Anh là gì? ác liệt tiếng Anh là gì? gay go tiếng Anh là gì? ác nghiệt=a sore struggle+ cuộc đấu tranh ác liệt!like a bear with a sore head- cau cau có có tiếng Anh là gì? gắt như mắn tôm!a sight for sore eyes- cảnh tượng vui tiếng Anh là gì? cảnh tượng dễ chịu!a sore point (subject)- điểm dễ làm chạm lòng* phó từ- đau tiếng Anh là gì? ác nghiệt tiếng Anh là gì? nghiêm trọng=sore beated+ bị thua đau=sore oppressed+ bị áp bức một cách ác nghiệt* danh từ- chỗ đau tiếng Anh là gì? vết thương tiếng Anh là gì? chỗ lở loét- (nghĩa bóng) nỗi thương tâm tiếng Anh là gì? nỗi đau lòng=to reopen old sores+ gợi là những nỗi đau lòng xưa |