Soldier là gì

  -  
soldier tiếng Anh là gì?

soldier tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng soldier trong tiếng Anh.

Bạn đang xem: Soldier là gì


Thông tin thuật ngữ soldier tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

*
soldier(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ soldier

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới

Định nghĩa - Khái niệm

soldier tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ soldier trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ soldier tiếng Anh nghĩa là gì.

Xem thêm: Vi Chất Dinh Dưỡng Là Gì - Vi Chất Dinh Dưỡng: Phân Loại, Chức Năng

soldier /"souldʤə/* danh từ- lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân=a soldier of fortune+ lính đánh thuê=the Unknown Soldier+ chiến sĩ vô danh- người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài=a great soldier+ nhà quân sự vĩ đại- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc!to come the old soldier over- lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh!old soldier- người nhiều kinh nghiệm, người già dặn- chai không- mẩu thuốc lá!soldier"s wind- (hàng hải) gió xuôi* nội động từ- đi lính=to go soldiering+ đi lính- (hàng hải), (từ lóng) trốn việc!to soldier on- kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì

Thuật ngữ liên quan tới soldier

Tóm lại nội dung ý nghĩa của soldier trong tiếng Anh

soldier có nghĩa là: soldier /"souldʤə/* danh từ- lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân=a soldier of fortune+ lính đánh thuê=the Unknown Soldier+ chiến sĩ vô danh- người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài=a great soldier+ nhà quân sự vĩ đại- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc!to come the old soldier over- lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh!old soldier- người nhiều kinh nghiệm, người già dặn- chai không- mẩu thuốc lá!soldier"s wind- (hàng hải) gió xuôi* nội động từ- đi lính=to go soldiering+ đi lính- (hàng hải), (từ lóng) trốn việc!to soldier on- kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì

Đây là cách dùng soldier tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Xem thêm: Game Đột Kích Bắn Zombie - Game Dot Kich: Zombie Noi Day

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ soldier tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập hanic.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

soldier /"souldʤə/* danh từ- lính tiếng Anh là gì? quân lính tiếng Anh là gì? binh sĩ tiếng Anh là gì? quân nhân=a soldier of fortune+ lính đánh thuê=the Unknown Soldier+ chiến sĩ vô danh- người chỉ huy có tài tiếng Anh là gì? nhà quân sự có tài=a great soldier+ nhà quân sự vĩ đại- (hàng hải) tiếng Anh là gì? (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng tiếng Anh là gì? thuỷ thủ hay trốn việc!to come the old soldier over- lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh!old soldier- người nhiều kinh nghiệm tiếng Anh là gì? người già dặn- chai không- mẩu thuốc lá!soldier"s wind- (hàng hải) gió xuôi* nội động từ- đi lính=to go soldiering+ đi lính- (hàng hải) tiếng Anh là gì? (từ lóng) trốn việc!to soldier on- kiên nhẫn tiếp tục tiếng Anh là gì? kiên trì