Separation là gì
separation tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng separation trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Separation là gì
Thông tin thuật ngữ separation tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ separation Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmseparation tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ separation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ separation tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới separationTóm lại nội dung ý nghĩa của separation trong tiếng Anhseparation có nghĩa là: separation /,sepə"reiʃn/* danh từ- sự phân ly, sự chia cắt- sự chia tay, sự biệt ly- (pháp lý) sự biệt cư=judicial separation+ sự biệt cư do toà quyết định- sự chia rẽ!separation allowance- phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ conseparation- sự tách, sự phân hoạch, sự chia- s. of roots sự tách nghiệm- s. of variables (giải tích) sự tách biến - amplitude s. (điều khiển học) sự tách (theo) biên độ- data s. (điều khiển học) sự tách, tin tức - frequency s. sự tách (theo) tần số- harmonic s. sự tách điều hoà- timing s. sự tách (theo) thời gian- waveform s. (điều khiển học) sự tách theo dạng sóngĐây là cách dùng separation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ separation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập hanic.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhseparation / tiếng Anh là gì?sepə"reiʃn/* danh từ- sự phân ly tiếng Anh là gì? sự chia cắt- sự chia tay tiếng Anh là gì? sự biệt ly- (pháp lý) sự biệt cư=judicial separation+ sự biệt cư do toà quyết định- sự chia rẽ!separation allowance- phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ conseparation- sự tách tiếng Anh là gì? sự phân hoạch tiếng Anh là gì? sự chia- s. of roots sự tách nghiệm- s. of variables (giải tích) sự tách biến - amplitude s. (điều khiển học) sự tách (theo) biên độ- data s. (điều khiển học) sự tách tiếng Anh là gì? tin tức - frequency s. sự tách (theo) tần số- harmonic s. sự tách điều hoà- timing s. sự tách (theo) thời gian- waveform s. (điều khiển học) sự tách theo dạng sóng |