Purse Là Gì
purse tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng purse trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Purse là gì
Thông tin thuật ngữ purse tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ purse Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmpurse tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ purse trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ purse tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới purseTóm lại nội dung ý nghĩa của purse trong tiếng Anhpurse có nghĩa là: purse /pə:s/* danh từ- ví tiền, hầu bao- (nghĩa bóng) tiền, vốn=to have a common purse+ có vốn chung=to have a long (heavy) purse+ giàu có, lắm tiền=to have a light purse+ nghèo, ít tiền=the public purse+ ngân quỹ nhà nước=privy purse+ quỹ đen, quỹ riêng (của nhà vua...); người giữ quỹ đen- tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng=to make up a purse+ quyên tiền làm giải thưởng=to give (put up) a purse+ cho tiền làm giải thưởng- (sinh vật học) túi, bìu, bọng- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ví tay, túi cầm tay (đàn bà)* ngoại động từ- mắm, mím (môi), nhíu, cau (mày)- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ vào túi, bỏ vào hầu baoĐây là cách dùng purse tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ purse tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập hanic.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhpurse /pə:s/* danh từ- ví tiền tiếng Anh là gì? hầu bao- (nghĩa bóng) tiền tiếng Anh là gì? vốn=to have a common purse+ có vốn chung=to have a long (heavy) purse+ giàu có tiếng Anh là gì? lắm tiền=to have a light purse+ nghèo tiếng Anh là gì? ít tiền=the public purse+ ngân quỹ nhà nước=privy purse+ quỹ đen tiếng Anh là gì? quỹ riêng (của nhà vua...) tiếng Anh là gì? người giữ quỹ đen- tiền quyên làm giải thưởng tiếng Anh là gì? tiền đóng góp làm giải thưởng=to make up a purse+ quyên tiền làm giải thưởng=to give (put up) a purse+ cho tiền làm giải thưởng- (sinh vật học) túi tiếng Anh là gì? bìu tiếng Anh là gì? bọng- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) ví tay tiếng Anh là gì? túi cầm tay (đàn bà)* ngoại động từ- mắm tiếng Anh là gì? mím (môi) tiếng Anh là gì? nhíu tiếng Anh là gì? cau (mày)- (từ hiếm tiếng Anh là gì?nghĩa hiếm) bỏ vào túi tiếng Anh là gì? bỏ vào hầu bao |