NGHIỆP VỤ NGOẠI THƯƠNG TIẾNG ANH LÀ GÌ
-
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế ngoại thương rất đa dạng. Do đó nếu bạn đang tìm kiếm nguồn tài liệu để phụ vụ cho việc học của mình thì hãy tham khảo ngay bài viết này của 4Life English Center (hanic.com.vn) ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế Ngoại thương
Insurance company: Công ty bảo hiểmJoin stock company: Công ty cổ phầnHolding company: Công ty mẹBusiness is bad: Sự buôn bán ế ẩmConvertible debenture: Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành đôlaSettlement of a transaction: Sự kết thúc một công việc giao dịchInternational settlement: Sự thanh toán quốc tếCircular credit: Thư tín dụng lưu độngInternational settlement: Sự thanh toán quốc tếWeight account: Bản tính trọng lượng, bản chi tiết trọng lượng, phiếu trọng lượngPrefabrication plant: Phân xưởng gia côngLoan: Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay; công tráiConfirmed credit: Thư tín dụng xác nhậnUnissued debenture: Cuống trái khoánClean credit: Tín dụng trơn, tín dụng để trốngLong term credit: Tín dụng dài hạnOne – man company: Công ty một ngườiUniversal agent: Đại lý toàn quyềnUnsecured debenture: Trái khoán công ty không có đảm bảoInstalment credit: Tín dụng trả dần, tín dụng trả nhiều lầnMultilateral settlement: Sự thanh toán nhiều bên, việc thanh toán nhiều bênJoin stock company: Công ty cổ phầnCredit co-op: Hợp tác xã tín dụngLoan-office: Sổ giao dịch vay mượn, sổ nhận tiền mua công tráiBusiness trip: cuộc đi làm ănMonthly settlement: Sự quyết toán hàng thángFrozen account: Tài khoản phong tỏaWarehouse company: Công ty khoAccounts payable control: Khoản phải trả tổng quátMortgage debenture: Trái khoán cầm cố, giấy nợ được đảm bào bằng văn tự cầm đồRendering of account: Sự khai trình tài khoảnIndustrial company: Công ty kỹ nghệ (sản xuất)Blank credit: Tín dụng không bảo đảm, tín dụng để trốngBusiness coordinator: người điều phối công việc kinh doanhStand by credit: Tín dụng dự phòng, tín dụng có hiệu quảIssue of debenture: Sự phát hành trái khoánJoint state – private company: Công ty công tư hợp doanhHull premium: Phí bảo hiểm mộc (không khấu trừ hoa hồng môi giới), phí bảo hiểm toàn bộCertificate of indebtedness: Giấy chứng nhận thiếu nợBusiness expansion: sự khuếch trương kinh doanhAcceptance credit: Tín dụng chấp nhậnMultinational company: Công ty đa quốc giaPrivate company: Công ty riêngRevolving credit: Thư tín dụng tuần hoànBanking business: nghiệp vụ ngân hàngMan of business: Người thay mặt để giao dịchGoverment credit: Tín dụng nhà nướcCollecting agent: Đại lý thu hộSeparated department: Bộ phận riêng biệtExtra premium: Phí bảo hiểm phụRevocable credit: Thư tín dụng hủy ngangForeign trade company: Công ty ngoại thươngAssociated/Affiliated company: Công ty dự phần của một công ty mẹ ở nước ngoàiBusiness is thriving: Sự buôn bán phát đạtCash business: việc mua bán bằng tiền mặtGraduated interest debebtures: Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiếnPrivate account: Tài khoản cá nhânComplicated business: công việc làm ăn rắc rốiInternational business: Việc kinh doanh quốc tếDebit side: Bên nợNegotiation credit: Tín dụng chiết khấu, thư tín dụng chiết khấuShipping company: Công ty hàng hải, công ty vận tải biểnExchange equalisation account: Tài khoản bình ổn hối đoáiDivisible credit: Thư tín dụng chia nhỏEnd month settlement: Sự quyết toán cuối thángSettlement of an invoice: Sự thanh toán một hóa đơnLimited (liability) company: Công ty trách nhiệm hữu hạnAmicable settlement: Sự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuậnBusiness license: giấy phép kinh doanhPreference debenture: Trái khoán ưu đãiInsurance agent: Đại lý bảo hiểmDivisible credit: Thư tín dụng chia nhỏCredit advice: Giấy báo cóCredit card: Thẻ tín dụngBack-to-back credit: Thư tín dụng giáp lưngSettlement: Sự giải quyết, sự thanh toán, sự quyết toánExport credit: Tín dụng xuất khẩuSettlement of a dispute: Sự giải quyết tranh chấpRegistered debenture: Trái khoán ký danhTo be in business: đang trong ngành kinh doanhTo be out of business: vỡ nợ, phá sảnTravelling agent: Nhân viên lưu độngNaked debenture: Trái khoán trần, trái khoán không đảm bảoBuild – in import department: Bộ phận nhập khẩuNet premium: Phí bảo hiểm thuần túy (đã khấu trừ hoa hồng, môi giới), phí bảo hiểm tịnhCash settlement: Sự thanh toán ngay; sự thanh toán bằng tiền mặtTo dissolve a company: Giải thể một công tyThe merge of companies/Amagation: Sự hợp nhất các công tyExport subsidiary company: Công ty con xuất khẩuUnearned premium: Phí bảo hiểm không thu đượcMid – month account: Sự quyết toán giữa thángOutstanding account: Tài khoản chưa thanh toánMercantile credit: Tín dụng thương nghiệp, thư tín dụng thương nghiệpBusiness: tax thuế doanh nghiệpSpecial agent: Đại lý đặc biệtBusiness co-operation: sự hợp tác kinh doanhInstalment credit: Tín dụng trả dần, tín dụng trả nhiều lầnRedeem debenture: Trái khoán trả dầnFriendly settlement / Amicable settlement: Sự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuậnExchange premium: Tiền lời đổi tiềnBusinessman: nhà kinh doanhBranch: Chi nhánhSettlement of an invoice: Sự thanh toán một hóa đơnSwing credit: Tín dụng kỹ thuật, tín dụng chi trộiDebit balance: Số dư nợStagnation of business: Sự đình trệ việc kinh doanhShort term credit: Tín dụng ngắn hạnWarehouse company: Công ty khoAccount purchases: Báo cáo mua hàngCredit balance: Số dư cóSubsidiary company: Công ty conJoint state – private company: Công ty công tư hợp doanhFractionable credit: Tín dụng chia nhỏ, thư tín dụng chia nhỏTo raise/ secure a loan: sự khuếch trương kinh doanhExport credit: Tín dụng xuất khẩuBearer debenture: Trái khoán vô danhDebenture holder: Người giữ trái khoánLoan of money: Sự cho vay tiềnAdditional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sungUnconfirmed credit: Tín dụng không xác nhậnTransmissible credit: Thư tín dụng chuyển nhượngExpress company: Công ty vận tải tốc hànhBusiness trip: cuộc đi làm ănBuild – in export department: Bộ phận xuất khẩuCircular credit: Thư tín dụng lưu độngMedium credit: “Tín dụng trung hạn (thời hạn1 đến 5 năm)”Reserve account: Tài khoản dự trữInvestment service company: Công ty dịch vụ đầu tưProfit and loss account: Tài khoản lỗ lãiPublic company: Công ty công cộng, công ty nhà nướcIndebtedness: Sự mắc nợ, công nợ, số tiền nợBusinessman: nhà kinh doanhThe merge of companies/Amagation: Sự hợp nhất các công tyTo form a company: Thành lập một công tyWarehouse insurance: Sự cho vay cầm hàng, lưu khoOpen credit: Tín dụng không đảm bảo, tín dụng trơn, tín dụng để trốngAccount of charges: Bản quyết toán chi phíPrivate – owned company: Công ty tư nhânOverdraw account: Tài khoản rút quá số dư với sự đồng ý của ngân hàng, tài khoản thấu chiLong loan: Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạnOne – man company: Công ty một ngườiBusiness coordinator: người điều phối công việc kinh doanhStand by credit: Tín dụng dự phòng, tín dụng có hiệu quảMixed owenership company: Công ty hợp doanhForwarding business: hãng đại lý giao nhận, công tác giao nhậnPrivate company: Công ty riêngTo form a company: Thành lập một công tyBuild – in – department: Bộ phận ghép nhỏ lo việc xuất khẩuBlank credit: Tín dụng không bảo đảm, tín dụng để trốngShort loan: Khoản vay ngắn hạn, sự cho vay ngắn hạnPrivate – owned company: Công ty tư nhânBottomry loan: Khoản cho vay cầm tàuBubble company: Công ty maAccount receivable: Khoản sẽ thu, khoản sẽ nhậnFixed interest bearing debenture: Trái khoán chịu tiền lãi cố địnhPublic company: Công ty công cộng, công ty nhà nướcTo do business with somebody: buôn bán với aiMixed owenership company: Công ty hợp doanhRetail business: thương nghiệp bán lẻ, việc kinh doanh bán lẻUniversal agent: Đại lý toàn quyềnSupplier credit: Tín dụng người bánTrading company: Công ty thương mạiSeparated department: Bộ phận riêng biệtPreference debenture: Trái khoán ưu đãiTrading company: Công ty thương mạiBusiness forecasting: dự đoán thương mạiAssociated/Affiliated company: Công ty dự phần của một công ty mẹ ở nước ngoàiBusiness relations: các mối quan hệ kinh doanhBusiness co-operation: sự hợp tác kinh doanhVariable interest debenture: Trái khoán chịu tiền lãi thay đổiAmicable settlement: Sự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuậnConfirmed credit: Thư tín dụng xác nhậnPremium on gold: Bù giá vàngCharterer’s/Chartering agent: Đại lý thuê tàuSettlement of a debt: Sự thanh toán nợPremium as agreed: Phí bảo hiểm như đã thỏa thuậnSubsidiary company: Công ty conUnissued debenture: Cuống trái khoánCredit institution: Định chế tín dụngCredit against goods: Tín dụng trả bằng hàngTo be in business: đang trong ngành kinh doanhNegotiation credit: Tín dụng chiết khấu, thư tín dụng chiết khấuVariable interest debenture: Trái khoán chịu tiền lãi thay đổiConfirmed irrevocable credit: Thư tín dụng không hủy ngang có xác nhậnDebit request: Giấy đòi nợLoan on overdraft: Khoản cho vay chi trộiBearer debenture: Trái khoán vô danhConfirmed irrevocable credit: Thư tín dụng không hủy ngang có xác nhậnSettlement of accounts: Sự quyết toán tài khoảnTravelling agent: Nhân viên lưu độngFiduciary loan: Khoản cho vay không có đảm bảoInsurance agent: Đại lý bảo hiểmTallyman’s account: Báo cáo nợ, bản tính tiền chưa trả, tài khoản chưa quyết toánCommercial credit: Tín dụng thương mại, tín dụng thương nghiệpUnlimited (liability) company: Công ty trách nhiệm vô hạnLoan on bottomry: Khoản cho vay cầm tàuCompany of limited liability: Công ty trách nhiệm hữu hạnTo incur: Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)Goverment credit: Tín dụng nhà nướcMedium term: Tín dụng trung hạnOpen credit: Tín dụng không đảm bảo, tín dụng trơn, tín dụng để trốngMedium credit: “Tín dụng trung hạn (thời hạn 1 đến 5 năm)”To be out of business: vỡ nợ, phá sảnTransnational company: Công ty xuyên quốc giaTo dissolve a company: Giải thể một công tydebit: Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợIrrevocable credit: Thư tín dụng không hủy ngangBusiness circles/world: giới kinh doanhFreight account: Phiếu cướcBusiness experience: kinh nghiệm trong kinh doanhBusiness knowledge: kiến thức kinh doanhPremium: Tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bùShipping company: Công ty hàng hải, công ty vận tải biểnCreditor: Chủ nợ, người cho vay, trái chủ, bên cấp tín dụngEnd month settlement: Sự quyết toán cuối thángDocumentary credit: Tín dụng chứng từ, thư tín dụng chứng từDebenture: Trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợSpecial agent: Đại lý đặc biệtFriendly settlement / Amicable settlement: Sự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuậnPublic credit: Tín dụng nhà nướcInsurance premium: Phí bảo hiểmBudget settlement: Sự quyết toán ngân sáchTransferable credit: Tín dụng chuyển nhượngDemand loan: Khoản vay không kỳ hạn, sự cho vay không kỳ hạnTo apply for a plan: Làm đơn xin vayComprador: Người mại bảnVoyage premium: Phí bảo hiểm chuyếnUnsettle account: Báo cáo nợ, bản tính tiền chưa trả, tài khoản chưa quyết toánCredit in business: tín dụng trong kinh doanhIncrease of business: Sự tăng cường buôn bánLanding account: Bản kê khai bốc dỡClearing account: Tài khoản (thanh toán) bù trừRunning account: Tài khoản vãng laiImport credit: Tín dụng nhập khẩuLimited partnership: Công ty hợp danh hữu hạnUnlimited (liability) company: Công ty trách nhiệm vô hạnSettlement of a claim: Sự giải quyết khiếu nạiSettlement of a debt: Sự thanh toán nợPreference debenture: Trái khoán ưu đãiMan of business: Người thay mặt để giao dịchCash settlement: Sự thanh toán ngay; sự thanh toán bằng tiền mặtSecured debenture: Trái khoán công ty có đảm bảoSecured debenture: Trái khoán công ty có đảm bảoExport subsidiary company: Công ty con xuất khẩuCash business: việc mua bán bằng tiền mặtExpress company: Công ty vận tải tốc hànhBusiness knowledge: kiến thức kinh doanhBusiness license: giấy phép kinh doanhCash credit: Tín dụng tiền mặtLumpsum premium: Phí bảo hiêm xô, phí bảo hiểm khoánRevolving credit: Thư tín dụng tuần hoànMercantile credit: Tín dụng thương nghiệp, thư tín dụng thương nghiệpDebit side: Bên nợBusiness circles/world: giới kinh doanhIncrease of business: Sự tăng cường buôn bánStevedorage: Phí bốc dởSettlement of a transaction: Sự kết thúc một công việc giao dịchSettlement of accounts: Sự quyết toán tài khoảnBack-to-back credit: Thư tín dụng giáp lưngSecured debenture: Trái khoán công ty có đảm bảoLiquidating account: Tài khoản thanh toánBusiness expansion: sự khuếch trương kinh doanhDebenture holder: Người giữ trái khoánTo do business with somebody: buôn bán với aiSettlement market: Sự mua hoặc bánPremium for the call: Tiền cược mua, tiền cược thuậnSettlement: Sự giải quyết, sự thanh toán, sự quyết toánCredit in business: tín dụng trong kinh doanhGraduated interest debebtures: Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiếnBuild – in – department: Bộ phận ghép nhỏ lo việc xuất khẩuDebit request: Giấy đòi nợSupplier credit: Tín dụng người bánSettlement of a claim: Sự giải quyết khiếu nạiCall loan: Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạnLoan at call: Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạnDebit balance: Số dư nợTo wind up a company: Thanh toán một công tyPacking credit: Tín dụng trả trước, thư tín dụng trả trướcAcceptance credit: Tín dụng chấp nhậnCompany: Công ty, hộidebit: Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợAt a premium: Cao hơn giá quy định (phát hành cổ phiếu)Business is business: Công việc là công việcInternational business: Việc kinh doanh quốc tếCompany: Công ty, hộiLoan on security: Sự vay, mượn có thế chấpClean credit: Tín dụng trơn, tín dụng để trốngCredit against goods: Tín dụng trả bằng hàngShipping agent: Đại lý giao nhậnIndebted: Mắc nợ, còn thiếu lạiAccount receivable control: Khoản sẽ thu tổng quátPrefabrication plant: Phân xưởng gia côngBusiness is business: Công việc là công việcCarrrier’s agent: Đại lý vận tảiState – owned company: Công ty quốc doanh, công ty nhà nướcPublic credit: Tín dụng nhà nướcLeakage account: Bản kê khai thất thoátCredit business: Sự kinh doanh tín dụngSettlement of a dispute: Sự giải quyết tranh chấpCompany limited by shares: Công ty trách nhiệm hữu hạn cổ phầnTonnage: Cước chuyên chở, dung tải, dung tích (tàu), trọng tải, lượng choán nướcAffiliated company: Công ty con, công ty dự phầnSuspense account: tài khoản treoLong term credit: Tín dụng dài hạnMedium term: Tín dụng trung hạnOpening of an account with a bank: Việc mở một tài khoản ở ngân hàngCollecting agent: Đại lý thu hộUnsecured insurance: Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấpMonthly settlement: Sự quyết toán hàng thángSecured debenture: Trái khoán công ty có đảm bảoMortgage debenture: Trái khoán cầm cố, giấy nợ được đảm bào bằng văn tự cầm đồLoan on interest: Sự cho vay có lãiComprador: Người mại bảnRevocable credit: Thư tín dụng hủy ngangPremium for the put: Tiền cược bán, tiền cược nghịchAccount of trade and navigation: Bảng thống kê thương mại và hàng hảiCargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóaDocumentary credit: Tín dụng chứng từ, thư tín dụng chứng từInvestment service company: Công ty dịch vụ đầu tưCompany limited by shares: Công ty trách nhiệm hữu hạn cổ phầnCharterer’s/Chartering agent: Đại lý thuê tàuFixed interest bearing debenture: Trái khoán chịu tiền lãi cố địnhBuild – in import department: Bộ phận nhập khẩuDebit advice: Giấy báo nợFractionable credit: Tín dụng chia nhỏ, thư tín dụng chia nhỏRetail business: thương nghiệp bán lẻ, việc kinh doanh bán lẻStagnation of business: Sự đình trệ việc kinh doanhBusiness experience: kinh nghiệm trong kinh doanhExport premium: Tiền thưởng xuất khẩuBusiness relations: các mối quan hệ kinh doanhComplicated business: công việc làm ăn rắc rốiBubble company: Công ty maBusiness organization: tổ chức kinh doanhBusiness is bad: Sự buôn bán ế ẩmPremium bond: Trái khoán có thưởng khích lệLimited partnership: Công ty hợp danh hữu hạnCash credit: Tín dụng tiền mặtShipping agent: Đại lý giao nhậnBuild – in export department: Bộ phận xuất khẩuNaked debenture: Trái khoán trần, trái khoán không đảm bảoImport credit: Tín dụng nhập khẩuDebenture: Trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợMultilateral settlement: Sự thanh toán nhiều bên, việc thanh toán nhiều bênBusiness: tax thuế doanh nghiệpUnsecured debenture: Trái khoán công ty không có đảm bảoCarrrier’s agent: Đại lý vận tảiTransnational company: Công ty xuyên quốc giaBusiness organization: tổ chức kinh doanhIssue of debenture: Sự phát hành trái khoánCommercial credit: Tín dụng thương mại, tín dụng thương nghiệpIrrevocable credit: Thư tín dụng không hủy ngangSettlement market: Sự mua hoặc bánBanking business: nghiệp vụ ngân hàngIndustrial company: Công ty kỹ nghệ (sản xuất)Debit advice: Giấy báo nợTo wind up a company: Thanh toán một công tyCountervailing credit: Tín dụng giáp lưngPreference debenture: Trái khoán ưu đãiInsurance company: Công ty bảo hiểmLimited (liability) company: Công ty trách nhiệm hữu hạnForeign trade company: Công ty ngoại thươngBusiness is thriving: Sự buôn bán phát đạtState – owned company: Công ty quốc doanh, công ty nhà nướcPremium for double optiony: Tiền cược mua hoặc bánBranch: Chi nhánhRegistered debenture: Trái khoán ký danhConvertible debenture: Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành đôlaSwing credit: Tín dụng kỹ thuật, tín dụng chi trộiTo loan for someone: Cho ai vayHolding company: Công ty mẹShort term credit: Tín dụng ngắn hạnBusiness forecasting: dự đoán thương mạiMultinational company: Công ty đa quốc giaAffiliated company: Công ty con, công ty dự phầnLoan on mortgage: Sự cho vay cầm cốCountervailing credit: Tín dụng giáp lưngBudget settlement: Sự quyết toán ngân sáchPacking credit: Tín dụng trả trước, thư tín dụng trả trướcCompany of limited liability: Công ty trách nhiệm hữu hạnAccount receivable summary: Tóm tắt khoản sẽ thuForwarding business: hãng đại lý giao nhận, công tác giao nhậnRedeem debenture: Trái khoán trả dầnTrên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế ngoại thương của 4Life English Center (hanic.com.vn). Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm được nhiều kiến thức hay và bổ ích.