Luật Đấu Thầu Tiếng Anh Là Gì
Phòng đấu thầu là gì?
Đấu thầu chính là quá trình tham gia đấu giá của các doanh nghiệp hoặc những cá nhân nhằm mục đích mua bán những sản phẩm của mình. Phòng đấu thầu chính là nơi diễn ra các quy trình đấu thầu từ nhỏ đến lớn. Không gian nhỏ hoặc lớn tùy thuộc vào quy mô của thầu.
Đấu thầu hoạt động như thế nào?
– Đấu thầu bắt đầuSau khi sàng lọc, nhà môi giới liên hệ với tất cả các nhà đầu cơ để tìm hiểu xem liệu họ có quan tâm đến việc tham gia đấu thầu hay không và liệu họ có sẵn sàng tài chính cho việc trả trước và giá mua hay không để có thể hoàn tất việc mua bán.
Bạn đang xem: Luật đấu thầu tiếng anh là gì
Xem thêm: Chiêm bao mơ chơi bài đánh con gì dễ trúng nhất?
Xem thêm: Tìm Hiểu Về Redux Thunk Là Gì ? Tổng Quan Về Redux Reactjs Cho Người Mới
Là một nhà đầu cơ, bạn có thể chọn đặt giá thầu hoặc giám sát việc đặt giá thầu một cách thụ động. Nhà môi giới tiếp tục liên hệ với các nhà thầu, những người được cung cấp các cách khác nhau để tham gia đấu thầu.
– Thông báo về giá thầuMiễn là người bán không muốn bất cứ điều gì khác, bất kỳ ai đã đăng ký quan tâm đến việc tham gia hoặc theo dõi đấu thầu đều có thể chọn nhận thông tin cập nhật qua trang đấu thầu, email và / hoặc SMS. Người môi giới cũng gọi điện cho các nhà thầu.
Phòng đấu thầu tiếng Anh là gì?
Phòng đấu thầu tiếng Anh là: Bidding room

Các từ vựng liên quan
Acceptance of bids: Chấp thuận trúng thầu
Bid security: Bảo đảm dự thầu
Bid capacity: Khả năng đấu thầu
Clarification of bids: Làm rõ hồ sơ dự thầu
Competent person: Người có thẩm quyền
Date of decision: Ngày trao thầu
Eligibility: Sự hợp lệ, Tư cách hợp lệ
Eligible Bidders: Nhà thầu hợp lệ
Detailed specifications: Đặc tính kỹ thuật chi tiết
Delivery point: Điểm giao hàng
Completion date: Ngày hoàn thành
Bid closing: Đóng thầu
Bid currency: Đồng tiền dự thầu
Adjustment of deviation: Hiệu chỉnh sai lệch
Advance payments: Tạm ứng thanh toán
Applicable law: Luật áp dụng
Arbitration: Trọng tài
Bid form: Mẫu đơn dự thầu
Bid invitation letter: Thư mời thầu
Contract finalization: Hoàn thiện hợp đồng
Equivalent Specifications: Đặc tính kỹ thuật tương ứng
Fair: Công bằng
Fees for review of bidding results: Lệ phí thẩm định kết quả đấu thầu
Error correction: Sửa lỗi
Escalation Factors: Các yếu tố tăng giá
Contract price Giá hợp đồng
Contract standard Quy chuẩn hợp đồng
Bid opening Mở thầu
Bid prices Giá dự thầu
Bid submission Nộp thầu
Arithmetical errors Lỗi số học
Award of contract Trao hợp đồng
Thông tin tham khảo: Uống Collagen Bao Lâu Thì Dừng, Collagen là gì?, Uống collagen bao nhiêu là đủ?, Uống collagen có tác dụng gì không?