- dt (H. Hướng: chuyển phiên về phía nào) 1. Tâm trạng tinh thần khiến người ta nghiêng về mặt nào: Lê-nin đang kịch liệt phê phán xu thế hư vô chủ nghĩa trong câu hỏi xây dựng nền văn hoá new (Tố-hữu). 2. Chiều biến hóa chuyển: giá hàng có khuynh hướng giảm.
- đgt Ngả về phía nào: Tôi nhận thấy phong trào bây giờ đã dần dần về cách mạng trái đất (PhBChâu).
khuynh phía noun inclination; vocation; tendencykhuynh hướng văn chương: vocation for literaturebiaspropensitykhuynh hướng chi trả chi phí thuế trung bình: average propensity khổng lồ taxkhuynh hướng đầu tư: propensity khổng lồ investkhuynh hướng đầu tư biên tế: marginal propensity khổng lồ investkhuynh phía nhập khẩu: propensity to importkhuynh hướng nhập khẩu: import propensitykhuynh phía nhập khẩu biên tế: marginal propensity to importkhuynh phía nhập khẩu trung bình: average propensity lớn importkhuynh hướng thu thuế: propensity lớn taxkhuynh phía tiết kiệm: propensity khổng lồ savekhuynh hướng tiết kiệm chi phí biên tế: marginal propensity to savekhuynh hướng tiết kiệm ngân sách và chi phí trung bình: average propensity to lớn savekhuynh phía tiêu dùng: propensity khổng lồ consumekhuynh hướng tiêu dùng trung bình: average propensity khổng lồ consumekhuynh hướng tiêu dùng tư nhân: private propensity khổng lồ consumekhuynh hướng tiêu thụ biên tế: marginal propensity to lớn consumekhuynh hướng xuất khẩu: propensity khổng lồ exportkhuynh phía xuất khẩu biên tế: marginal propensity lớn exporttendencykhuynh hướng hướng lên trên: upward tendencykhuynh phía không lành mạnh: unhealthy tendencykhuynh phía phát triển: upward tendencykhuynh phía tránh gửi tiền: tendency lớn avoid making deposittrendkhuynh hướng chung: general trendkhuynh hướng khiếp tế: economic trendkhuynh phía thị trường: market trendkhuynh hướng tải của giá bán cả: price movement trendsự đảo ngược xu thế, chiều hướng, khuynh hướng: trend reversalxu thế, xu hướng, khuynh hướng: trendcác xu hướng của thị trườngtendencies of the marketchỉ báo khuynh hướngleading indicatorcó xu thế lên giátend upwardscó định hướng lên giátend upwards (to..)có định hướng xuống giábearishđi trước khuynh hướngindex of leading indicatorskhuynh hướng bè pháisectionalismkhuynh phía chínhmainstreamkhuynh hướng lưu hễ lên trênupward mobilitykhuynh phía tăng tiền kiếm đượcearnings driftkhuynh hướng tiềm tàng (của thị trường)undertone